• n

    かんき - [喚起]
    かんき - [喚起]
    khơi gợi tình cảm: 感情の喚起
    かんきする - [喚起する]
    khơi gợi sự chú ý: 注意を喚起する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X