• adv

    あいらしい - [愛らしい]
    かわいい - [可愛い] - [KHẢ ÁI]
    Tôi không có ý kiêu căng, nhưng bạn gái tôi là cô gái khả ái nhất: 自慢じゃないが、僕の彼女がいちばん可愛いね
    しんせつな - [親切な]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X