• n

    みこみ - [見込み]
    ポシビリティー
    のうりょく - [能力]
    ちから - [力] - [LỰC]
    かのうせい - [可能性]
    khả năng phát triển tiềm năng: 潜在的な可能性(成長や発展の)
    khả năng ~ với tỷ lệ một phần mười: 10に一つの~の可能性
    khả năng là: 可能性(が)ゼロ
    khả năng trở thành mục tiêu khủng bố: ~がテロリストの標的となる可能性
    khả năng trở thành ~ là ~ %: ~になる可能性が_%ある
    khả năng ~ không vượt quá ~ %: ~の可能性が_%に過
    かのう - [可能]
    khả năng có được là do có cái gì ~: ~があって初めて可能になる
    うでまえ - [腕前]
    Khả năng phi dao xuất sắc: ナイフ投げの優れた腕前
    アベイラビリティ
    Khả năng rủi ro (những rủi ro có thể có): アベイラビリティリスク
    アビリティー
    có khả năng ~: ~アビリティーがあります
    năng lực (khả năng) chuyên môn: 専門のアビリティー
    かのう - [可能]

    Kỹ thuật

    パワー

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X