• n

    のどがむづむづする - [咽喉がむづむづする]
    のどがかれる - [喉が嗄れる]
    こえがからす - [声がからす]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X