• v

    そくりょう - [測量する]
    khảo sát đất: 土を測量する
    こうさつする - [考察する]
    こうしょう - [考証]
    Bộ phim này đã khảo sát một cách tỉ mỉ tới từng bộ phận chi tiết: この映画はごく細部にわたるまで綿密に考証を行っている
    tái hiện lại một cách xác thực quá trình khảo sát của thời đại: 時代考証に忠実に再現する
    しさつする - [視察する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X