• n, exp

    けんち - [検地] - [KIỂM ĐỊA]
    Sự khảo sát đất đai lãnh thổ quốc gia: 国土調査(検地)
    Sự khảo sát đất đai lục địa: 陸地測量(検地)
    Người khảo sát đất đai: (検地)測量士

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X