• v, adv

    うきうき - [浮き浮き]
    khấp khởi đến chào ai: (人)にあいさつするためにうきうきしながら進み出る

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X