• adj

    あらい - [粗い]
    hàm răng khấp khiểng: 粗い歯

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X