• n

    こうじょ - [控除]
    Khấu trừ thuế cho các hộ gia đình có con dưới 16 tuổi: 16歳の子どもがいる世帯の税額控除
    Khấu trừ một phần: 一部控除
    Khấu trừ chi phí tính toán sơ bộ: 概算経費控除
    Khấu trừ thu nhập tiền lương trả cho những người được hưởng lương: 給与所得者への給与所得控除
    からさしひく - [差し引く] - [SAI DẪN]
    こうじょする - [控除する]
    khấu trừ chi phí từ tổng thu nhập: 控除する〔所得から経費を〕
    khấu trừ tiền thuế thu nhập: 所得税を控除する
    khấu trừ chi phí khỏi tiền thuế: 税金から経費を控除する
    しょうきゃくする - [償却する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X