• n

    きんきゅう - [緊急]
    tình huống không khẩn cấp lắm: 緊急(事態)ではない状況
    thuốc ngừa thai khẩn cấp: 緊急(時の)避妊薬
    tin đó là việc quan trọng và khẩn cấp: ~が重要かつ緊急であることを確信する
    cần phải cấp bách (khẩn cấp) làm gì: 緊急に~する必要がある
    きゅうげき - [急激]
    ききゅう - [危急]
    vấn đề khẩn cấp: 危急の問題
    giúp ai đó thoát khỏi tình trạng khẩn cấp: (人)の危急を救う
    vận hành (máy móc) khẩn cấp: 危急運転
    かきゅう - [火急] - [HỎA CẤP]
    vấn đề khẩn cấp: 火急の課題
    trong trường hợp khẩn cấp: 火急の場合には
    きゅう - [急]
    きんきゅうな - [緊急な]
    しきゅう - [至急]
    せつじつ - [切実]
    せっぱくする - [切迫する]
    ひじょう - [非常]
    ひじょうに - [非常に]
    phương sách cấp bách: 非常に処置

    Kỹ thuật

    エマーゼンシ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X