• n

    きんぱく - [緊迫]
    khẩn trương lưu thông tiền tệ: 金融緊迫
    いそぐ - [急ぐ]
    きゅうきょ - [急遽]
    Hãy khẩn trương lên và hoàn thành bài tập về nhà: きゅうきょで宿題を終わらせなさい
    きんちょうする - [緊張する]
    きんぱく - [緊迫する]
    さっさと

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X