• v

    ほる - [彫る]
    Tôi nhờ người khắc tên mình lên nhẫn.: 私は指輪に自分の名前を彫ってもらった。
    ちょうこくする - [彫刻する]
    こくいんする - [刻印する]
    きざむ - [刻む]
    Anh ta khắc những chữ cái đầu tên mình lên cái cây đó.: 彼はその木に自分のイニシャルを刻んだ。

    Kỹ thuật

    ハック

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X