• n, exp

    がまんつよい - [我慢強い]
    きんしゅく - [緊縮]
    áp dụng chính sách kinh tế tiết kiệm, khắc khổ: 緊縮経済対策を導入する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X