• adj

    ハード
    つらい - [辛い]
    Tìm ra sức mạnh để vượt qua hoàn cảnh khắc nghiệt: 辛い悲しみを何とか乗り越える力を得る
    Đưa ra một quyết định hà khắc về việc ~: ~に関し辛い決断を行う
    せつじつ - [切実]
    からくち - [辛口]
    からい - [辛い]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X