• v

    こくふく - [克服する]
    Cô ấy đã khắc phục những khuyết tật của cơ thể và đã thành công trong việc leo lên đỉnh núi Phú Sĩ.: 彼女は身体障害というハンデを克服して富士山登頂に成功した。
    Cuối cùng thì ông ấy đã khắc phục được bệnh tiểu đường.: 彼はついに糖尿病を克服した。
    がまんする - [我慢する]
    こくふく - [克服]
    Chính phủ đã khắc phục tình hình lạm phát: 政府はインフレを克服した.
    khắc phục những thách thức toàn cầu như là ~: ~などの地球的規模の課題の克服

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X