• v

    こうでい - [拘泥する]
    きびしい - [厳しい]
    けわしい - [険しい]
    nhìn cái gì bằng bộ mặt nghiêm khắc (khắt khe): 険しい顔つきで~を見る
    けんあく - [険悪]
    げんかく - [厳格]
    quy định về trang phục khắt khe: i服装規定が厳格である
    bố cô ấy vừa khắt khe vừa ít cười: 彼女の父親は厳格でめったに笑わなかった
    げんかく - [厳格]
    sự khắt khe về lễ nghi (lễ giáo, nghi lễ): 儀礼上の厳格さ
    こうすいじゅん - [高水準] - [CAO THỦY CHUẨN]
    khi vào tòa nhà đó, phải qua thủ tục nhận dạng rất khắt khe: その建物に入るには高水準の認証識別が必要だ
    こうでい - [拘泥]
    シビア

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X