• n

    げんめい - [言明]
    Lời khẳng định được truyền đạt bởi ~: ~から伝えられた言明
    かくにんする - [確認する]
    かくげん - [確言] - [XÁC NGÔN]
    こうてい - [肯定する]
    Anh ta đã khẳng định rằng mình đã gian lận thi cử.: 彼はカンニングの事実を肯定した。
    Khi bị hỏi có xách đồ ở cửa hàng không, hắn ta không khẳng định cũng không phủ định.: 万引きしたかと聞かれたが彼は肯定も否定もしなかった。
    しょうにんする - [承認する]
    ポジティブ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X