• n

    モンキー
    さる - [猿]
    Anh ấy nuôi khỉ - 1 con vật gần gũi với con người làm con vật cảnh.: 彼はペットとして人によくなれたサルを飼っている

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X