• n

    がんじょう - [頑丈]
    tạng người có vẻ khỏe mạnh: 頑丈そうな体格の
    がんけんな - [頑健な]
    かくしゃく - [矍鑠] - [QUẮC THƯỚC]
    Ông ấy đã 80 tuổi rồi những vẫn còn rất khỏe mạnh: 彼は 80 歳でなおかくしゃくとしている.
    がんじょう - [頑丈]
    thân thể khỏe mạnh nhờ rèn luyện thể dục: スポーツできたえた頑丈な体
    きょうけん - [強健]
    Người khoẻ mạnh: 強健な人
    Trông khoẻ mạnh: 強健に見える
    きょうそう - [強壮]
    thân thể khỏe mạnh: 強壮な体
    きょうりょくな - [強力な]
    げんきな - [元気な]
    パワフル
    ぴんぴん

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X