• n

    りっぽうたい - [立方体]
    Sắp xếp dọc theo mặt của khối lập phương.: 立方体の面に沿って整列している
    Biểu đồ hình khối.: 立方体グラフ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X