• adj

    きんよくてき - [禁欲的]
    tu sĩ khổ hạnh: 禁欲的な隠者
    tôi khó có thể hiểu được điểm tốt của cuộc sống khổ hạnh: 私には禁欲的な生活の良さが理解しづらい
    đặt bản thân vào nơi khổ hạnh: 禁欲的な立場に身を置く

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X