• adj

    つらい - [辛い]
    Cuộc sống mà không có ô tô thì thật là khổ sở.: 車なしの生活は辛いんだよ
    Tôi đang trong tình thế rất khổ sở.: 僕はつらい立場にある.
    くるしむ - [苦しむ]
    khổ sở vì giải thích: 解釈に ~
    くつう - [苦痛]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X