• n

    くのう - [苦悩]
    nỗi khổ tâm kìm nén trong lòng ai: (人)の心の中に隠された苦悩
    nỗi khổ tâm gây ra bởi nhiều sự kiện đau thương: いろいろな出来事によって引き起こされる苦悩
    sự khổ tâm về kinh tế: 経済的苦悩
    くのう - [苦悩する]
    khổ tâm khi nhìn cái gì: ~を見て苦悩する
    cực kỳ khổ tâm: 激しく苦悩する
    しんつう - [心痛]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X