• n

    きょ - [巨] - [CỰ]
    かいじょう - [塊状]
    cục đất sét khổng lồ: 塊状粘土
    きょだい - [巨大]
    con sóng khổng lồ đã đánh dạt vào bờ biển: 巨大な波が浜に打ち上げた
    đội quân khổng lồ: 巨大な軍隊
    sợi trục khổng lồ: 巨大軸索
    khí cầu khổng lồ: 巨大風船
    loài thú khổng lồ: 巨大獣
    ジャイアント
    con gấu trúc to khổng lồ: ~ なパンダ
    じんだい - [甚大]
    ばくだい - [ばく大]
    ぼうだい - [膨大]
    Nền văn minh hiện đại tiêu phí lượng năng lượng khổng lồ mỗi giây.: 現代文明は、一秒ごとに膨大なエネルギーを消費している

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X