• n

    ふし - [節] - [TIẾT]
    Nó rất khác với đau cơ bắp và khớp hàng ngày: 日常の筋肉と節々の痛みとは異なる
    Cảm thấy đau ở các khớp nối: 節々に痛みを感じる
    くつわ
    かんせつ - [関節]
    quỳ xuống bằng cách gập khớp xương đầu gối: ひざの関節を曲げてひざまずく
    bệnh viêm khớp xương (bênh khớp): 関節(性)腸チフス
    khớp xương khủy tay: ひじの関節

    Tin học

    いっち - [一致]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X