• v

    ゆらい - [由来する]
    bệnh truyền nhiễm khởi đầu ở con người: 〔伝染病などが〕 ヒトに由来する
    はじめる - [始める]
    はじまる - [始まる]
    かいし - [開始する]
    khởi đầu bài khóa: テキスト開始
    chính thức khởi đầu chiến dịch quốc tế về ~: ~するという国際的キャンペーンを正式に開始する
    おこす - [起こす]
    Tsuda Umeko nổi tiếng là người đã khởi đầu giáo dục cho phụ nữ.: 津田梅子は女子教育を起こした人として有名だ。
    きっかけ - [切掛]
    キックオフ
    khởi đầu chiến dịch: キャンペーンをキックオフさせる
    はじめ - [初め]
    Làm gì có chuyện đó, chẳng phải lúc đầu đứa bé trông như một thiên sứ còn gì?: そんなことなかったよ!初めからこの子は天使みたいに見えたじゃないか。
    はっしょう - [発祥]
    Có giả thuyết cho rằng Châu Phi là nơi khởi nguồn của loài người.: アフリカは、人類の発祥の地だという説がある。
    ほんらい - [本来]

    Kinh tế

    かわきり - [皮切り]
    どうにゅう - [導入]
    Category: マーケティング

    Tin học

    イニシャライズ
    イニット

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X