-
v
かいし - [開始する]
- khởi đầu bài khóa: テキスト開始
- chính thức khởi đầu chiến dịch quốc tế về ~: ~するという国際的キャンペーンを正式に開始する
はじめ - [初め]
- Làm gì có chuyện đó, chẳng phải lúc đầu đứa bé trông như một thiên sứ còn gì?: そんなことなかったよ!初めからこの子は天使みたいに見えたじゃないか。
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ