• n

    キックオフ
    họ sắp khởi động rồi: もうすぐキックオフだ
    ウオーミングアップ
    hiệu quả của sự khởi động: ウォーミングアップ効果
    ウオーミングアップ
    trước khi vận động, cần phải khởi động cho người nóng lên: 運動の前に、ウオーミングアップが必要です
    ウォームアップ
    thời gian khởi động máy sưởi: ヒーター・ウォームアップ・タイム
    quá trình khởi động: ウォームアップ時間
    うんどう - [運動する]
    để tránh bị thương, cần khởi động từ ~ đến ~ phút sau đó mới được chơi thể thao: けがをしないように_分から_分間ウォーミングアップをしてから運動する
    スタートする

    Tin học

    アクティブか - [アクティブ化]
    きどう - [起動]
    たちあげる - [立ち上げる]
    ブート

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X