• Tin học

    イニシャライズ
    イニット
    しょき - [初期]
    しょきか - [初期化]
    しょきせってい - [初期設定]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X