• n

    ピンチ
    クライシス
    khủng hoảng giấy: ペーパー・クライシス
    khủng hoảng đồng nhất: アイデンティティ・クライシス
    きょうこう - [恐慌]
    Khủng hoảng tiền tệ: 貨幣恐慌
    Khủng hoảng tài chính: 金融恐慌
    Cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới: 世界経済恐慌
    Rơi vào cuộc khủng hoảng kinh tế: 経済恐慌に陥る
    Khủng hoảng kinh tế theo chu kì: 周期的経済恐慌
    Khủng hoảng công nghiệp: 産業恐慌
    きき - [危機]
    khủng hoảng đồng Đô-la: ドル危機
    khủng hoảng toàn cầu: グローバル危機
    khủng hoảng năng lượng: エネルギー危機
    khủng hoảng tài chính tiền tệ Châu Á: アジア通貨・金融危機

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X