• n

    きょうりゅう - [恐竜]
    khủng long mới phát hiện: 新発見の恐竜
    khủng long ăn cỏ: 草食恐竜
    khủng long ăn thịt: 肉食恐竜
    khủng long thằn lằn bay: 竜脚類恐竜
    em có biết tại sao khủng long lại tuyệt chủng vào sáu mươi năm triệu năm trước không?: なぜ恐竜が6500万年前に死に絶えたか知っていますか
    loài khủng long đã bị tuyệt c

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X