• n

    かんたく - [干拓]
    khai hoang vịnh Isahaya: 諌早湾干拓
    かいこん - [開墾]
    đất có thể khai hoang: 開墾可能地
    đất chưa khai hoang: 未開墾地
    đất mới khai hoang: 新開墾地
    かいこん - [開墾する]
    khai hoang (khai khẩn) đất đai: 土地を開墾する
    khai khẩn (khai hoang) đất nông nghiệp: 農地を開墾する
    khai khẩn (khai hoang) vùng đất hoang: 荒野を開墾する
    かいはつする - [開発する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X