• n, exp

    ぎしょう - [偽証]
    bắt nhân chứng khai man trước toà: 証人に偽証させる
    nghi ngờ ai đã khai man trước toà: (人)に偽証した容疑をかける
    yêu cầu ai khai man trước toà: (人)に偽証するように求める
    lệnh cho ai khai man trước tòa bằng cách thề: (人)に宣誓下で偽証するように命じる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X