• v

    しょうぎょうをはじめる - [商業をはじめる]
    オープン
    nhà hàng (tiệm ăn) mới khai trương: オープンしたばかりのレストラン
    chúng tôi ăn tối tại một nhà hàng mới khai trương: 私たちは、新しくオープンしたレストランで夕食を食べた
    いちばをあける - [市場を開ける]
    オープニング
    diễn văn khai trương (opening speech): オープニング・スピーチ
    đọc diễn văn khai trương: オープニングスピーチを行う

    Kinh tế

    どうにゅう - [導入]
    Category: マーケティング

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X