• n

    がんもう - [願望] - [NGUYỆN VỌNG]
    tôi có mong ước (khát vọng, khao khát) muốn được trở thành một người chỉ huy: 指揮者になりたいという強い願望がある
    いよく - [意欲]
    Khao khát được bồi dưỡng năng cao năng lực: 能力を高めようとする意欲
    うえる - [飢える]
    khao khát tình yêu của cha mẹ: 親の愛情に飢える
    がつがつ
    khao khát học tập: がつがつ(と)勉強する
    きぼうする - [希望する]
    こがれる - [焦がれる]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X