• n

    われめ - [割れ目]
    スリット
    すきま - [隙間]
    ギャップ
    Đứa bé kia đã bị rơi xuống khe hở giữa xe điện và sân ga: その子どもはプラットホームと電車のギャップに転落してしまった

    Kinh tế

    ぬけあな - [抜け穴]
    Category: 財政

    Kỹ thuật

    オープニング
    かんかく - [間隔]
    クリアランス
    すきま - [隙間]
    Category: 溶接
    Explanation: ろう付継手で予め設けた母材間距離。
    スリット
    スロット
    バックラッシュ
    プレー
    まげき - [間げき]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X