• n

    けんしょう - [顕彰]
    khen thưởng Thủ tướng: 総理大臣顕彰
    khen thưởng một cách công bằng về những cống hiến của mọi người trong nhiều lĩnh vực: さまざまな分野の人々の功績を平等に顕彰する
    かんしょう - [勧賞] - [KHUYẾN THƯỞNG]
    けんしょう - [顕彰する]
    ほうしょうする - [褒賞する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X