• adj

    おそれる - [恐れる]
    あらっぽい - [荒っぽい]
    Con trai tôi lái xe rất khiếp.: 息子は荒っぽい運転をする。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X