• n

    かん - [観]
    khiếu thẩm mỹ (xu hướng mỹ thuật): 美術観
    うでまえ - [腕前]
    năng khiếu chơi guitar: ギター(演奏)の腕前

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X