• n

    いつ
    いつ - [何時] - [HÀ THỜI]
    Bố cậu khi nào thì từ Canada về nước.: 君のお父さんはいつカナダから帰国されるのですか。
    Lần tới lúc nào chúng ta có thể găp nhau ?: 今度はいつ会える。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X