-
v
けいべつ - [軽蔑する]
- Coi khinh (khinh miệt, khinh thường, coi thường, khinh bỉ, miệt thị, xem nhẹ, khinh rẻ) ai đó vì người ta ăn mặc rách nát (rách rưới): みすぼらしい身なりをしているというだけで(人)を軽蔑する
- Cười coi khinh (khinh miệt, khinh thường, coi thường, khinh bỉ, miệt thị, xem nhẹ, khinh rẻ
いやしい - [卑しい]
- lời nói đáng khinh bỉ: 卑しい言葉
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ