• n

    かいらく - [快楽] - [KHOÁI LẠC]
    Anh ta chết trẻ khi còn chưa được hưởng khoái lạc của con người.: 彼は人生の快楽を知らずに若くして死んだ。
    たのしい - [楽しい]
    ゆかいな - [愉快な]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X