• n

    ミネラル
    nước có nhiều khoáng chất: ミネラルを多く含んだ水
    こうぶつ - [鉱物]
    こうしつ - [鉱質] - [KHOÁNG CHẤT]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X