• n

    おおぞん - [大損]
    từ khi mua bán cổ phiếu bị thua lỗ một khoản (lỗ) lớn, Jonh trở thành người hay cáu gắt: 株で大損して以来、ジョンは本当に愚痴っぽくなってしまった
    chịu một khoản lỗ lớn trong giao dịch cổ phiếu: 株取引で大損する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X