• n

    ローン
    たいしゃく - [貸借]
    しゃっきん - [借金]
    かりうけきん - [借り受け金] - [TÁ THỤ KIM]
    かりいれきん - [借入金]
    khoản trả định kỳ cho khoản nợ dài hạn: 1年以内に期限の到来する長期借入金
    Những chi phí còn lại có thể được huy động từ các khoản đi vay: 残りの費用は、借入金で調達できるだろう。
    かりいれ - [借り入れ] - [TÁ NHẬP]
    Khoản nợ của tôi với anh ta ngày càng lớn: 彼からの借り入れが、だんだん多くなってきている
    かり - [借り]
    mắc nợ ai vì cái gì: (人)に...の借りがある
    Cô ấy nợ chính quyền 700 đô la: 彼女は彼に700ドル借りがある。

    Kinh tế

    かしつけきん - [貸付金]
    しゃっきん - [借金]
    Category: 財政

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X