-
adj
およそ - [凡そ]
- mỗi năm chúng tôi đón (đại khái) khoảng 100,000 khách du lịch đến thị trấn này: この町を訪れる観光客は年間およそ10万人です
- vườn bách thảo được xây dựng khoảng 100 năm trước: この植物園はおよそ100年前に造られたんですよ
- nhà khoa học đó đã nghiên cứu về đời sống của động vật được khoảng 20 năm rồi
ぐらい
- bức tranh anh ta đang vẽ có chiều dài là năm mét, chiều rộng khoảng ba mét: 現在彼が描いている絵は、長さ5メートル、幅は3メートルぐらいある
- số người thực tế đã kết hôn thông qua dịch vụ của công ty các ông là khoảng bao nhiêu phần trăm?: 御社のサービスを通じて実際に結婚した人は何%ぐらいいるのでしょうか
- từ nhà ga đến
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ