• n, exp

    きんきょり - [近距離]
    bắn ở khoảng cách gần (cự ly gần): 近距離から撃つ
    tiếp cận đến cự ly gần (khoảng cách gần) với cái gì...: ~への近距離接近
    quan sát xung quanh với khoảng cách gần (cự ly gần): 近距離の周辺視野

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X