• n

    こくう - [虚空]
    Hiện ra từ không khí (khoảng không, khoảng trống): 虚空から現われる
    Biến mất trong không khí (khoảng không, khoảng trống): 虚空に消える
    tóm lấy không khí (khoảng không, khoảng trống): 虚空をつかむ
    Cô ấy nhìn vào không khí (khoảng không, khoảng trống) bằng đôi mắt lơ đãng. :

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X