• n, exp

    いつごろ - [何時頃]
    khoảng khi nào anh về đến nhà ?: 帰りは遅くて何時頃ですか?
    khoảng khi nào tôi nhận được thẻ ?: いつごろカードはいただけますか?
    khoảng khi nào thì tìm được: いつごろ見つかるんでしょうか?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X