• exp

    ちょうじかん - [長時間]
    Sự cầu kỳ của món ăn đòi hỏi mất thời gian dài để chế biến.: 調理に長時間かかるような手の込んだ料理
    giấc ngủ sâu và dài: 長時間ぐっすり眠る

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X