• n

    ま - [間]
    スペース
    こくう - [虚空]
    Hiện ra từ không khí (khoảng không, khoảng trống): 虚空から現われる
    Biến mất trong không khí (khoảng không, khoảng trống): 虚空に消える
    tóm lấy không khí (khoảng không, khoảng trống): 虚空をつかむ
    Cô ấy nhìn vào không khí (khoảng không, khoảng trống) bằng đôi mắt lơ đãng. :
    くうはく - [空白]
    khoảng trống tình cờ: 偶然の空白
    khoảng trống chính trị sinh ra do hậu quả của cái gì đó: 結果として生じる政治的空白
    khoảng trống trong kỷ niệm: 思い出の空白
    khoảng trống tinh thần: 精神的空白
    ギャップ
    Đứa bé kia đã bị rơi xuống khoảng trống giữa xe điện và sân ga: その子どもはプラットホームと電車のギャップに転落してしまった

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X